1. Monad Là Gì?
1.1 Công nghệ: Đột phá về Hiệu suất và Khả năng Mở rộng
Công nghệ của Monad là yếu tố cốt lõi giúp dự án nổi bật trong không gian blockchain. Dưới đây là những điểm nổi bật về công nghệ của Monad:
a) Thực thi Song song (Parallel Execution) và Superscalar Pipelining
- Không giống Ethereum, vốn xử lý giao dịch một cách tuần tự (sequential execution), Monad áp dụng thực thi song song (parallel execution), cho phép xử lý nhiều giao dịch cùng lúc. Điều này được hỗ trợ bởi kỹ thuật superscalar pipelining, một phương pháp tối ưu hóa kiến trúc blockchain để đạt hiệu suất cao.
- Kết quả là Monad có thể xử lý 10.000 TPS, một con số ấn tượng, ngang ngửa với các blockchain nhanh nhất như Solana, nhưng vẫn duy trì tính phi tập trung.
b) Cơ chế Đồng thuận MonadBFT
- Monad sử dụng cơ chế đồng thuận MonadBFT, một phiên bản tối ưu hóa của Byzantine Fault Tolerance (BFT), được thiết kế để đảm bảo tính bảo mật và tốc độ. MonadBFT cho phép mạng đạt được single-slot finality (xác nhận giao dịch trong một slot duy nhất), với thời gian xác nhận chỉ 1 giây.
- Điều này mang lại trải nghiệm người dùng tương tự các hệ thống tập trung, nhưng vẫn giữ được tính phi tập trung và bảo mật của blockchain.
c) Tương thích với EVM
- Monad là một blockchain EVM-compatible, hỗ trợ tất cả các hợp đồng thông minh (smart contracts) và công cụ phát triển của Ethereum, như Solidity, MetaMask, và Hardhat. Điều này giúp các nhà phát triển dễ dàng chuyển đổi dApps từ Ethereum sang Monad mà không cần thay đổi mã nguồn, một lợi thế lớn trong việc thu hút cộng đồng phát triển .
d) Tích hợp với Multipli và Ứng dụng DeFi
- Theo docs.multipli.fi, Multipli, một giao thức phái sinh phi tập trung, đã tích hợp với Monad để tận dụng tốc độ cao và phí thấp của blockchain này. Multipli sử dụng Monad để xử lý các giao dịch tài chính phức tạp, như hợp đồng tương lai vĩnh cửu (perpetual futures) và quyền chọn (options), với thời gian thanh toán gần như tức thì.
- Sự tích hợp này cho thấy tiềm năng của Monad trong việc hỗ trợ các ứng dụng DeFi tiên tiến, từ giao dịch phái sinh đến các nền tảng cho vay và staking (docs.multipli.fi).
e) Quản lý Trạng thái và Lưu trữ Tối ưu
Monad cải thiện quản lý trạng thái (state management) của blockchain bằng cách sử dụng cấu trúc cơ sở dữ liệu hiệu quả hơn, giảm chi phí tính toán khi duy trì trạng thái mạng. Điều này giúp tăng khả năng mở rộng và giảm chi phí giao dịch, một lợi thế lớn so với Ethereum, vốn thường gặp vấn đề về phí gas cao.
1.2. Đội ngũ Đằng sau Monad: Kinh nghiệm và Tầm nhìn
Đội ngũ của Monad là một trong những yếu tố quan trọng giúp dự án thu hút sự chú ý từ cộng đồng blockchain. Dựa trên thông tin từ x.com/monad_xyz:
- Keone Hon (Nhà sáng lập): Keone Hon là người đứng đầu dự án Monad, với kinh nghiệm làm việc tại Jump Trading, một công ty giao dịch tần suất cao (high-frequency trading) hàng đầu thế giới. Kinh nghiệm của ông trong việc xây dựng các hệ thống hiệu suất cao đã giúp định hình kiến trúc của Monad, đặc biệt trong việc tối ưu hóa tốc độ và khả năng mở rộng.
- Đội ngũ Kỹ thuật: Đội ngũ của Monad bao gồm các kỹ sư và nhà nghiên cứu có kinh nghiệm sâu rộng trong hệ thống phân tán (distributed systems), mật mã (cryptography), và cơ chế đồng thuận. Mặc dù thông tin chi tiết về từng thành viên không được công khai, nhưng sự am hiểu của họ về công nghệ blockchain được thể hiện rõ qua thiết kế kỹ thuật của Monad.
- Tinh thần Đổi mới: Đội ngũ Monad cam kết xây dựng một blockchain không chỉ nhanh mà còn dễ sử dụng, với mục tiêu thu hút các nhà phát triển và doanh nghiệp từ nhiều lĩnh vực khác nhau
Tầm nhìn của Monad: Định hình Lại Tương Lai của DeFi và Web3 trở thành nền tảng Layer 1 hàng đầu, hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung thế hệ tiếp theo mà không phải hy sinh tốc độ, bảo mật, hoặc tính phi tập trung. Monad hướng đến:
- Khả năng Mở rộng mà Không Hy sinh Phi tập trung: Không giống một số blockchain hiệu suất cao khác như Solana, vốn yêu cầu phần cứng mạnh và có nguy cơ tập trung hóa, Monad được thiết kế để duy trì tính phi tập trung trong khi đạt 10.000 TPS.
- Hỗ trợ Nhà phát triển: Với tính tương thích EVM, Monad cung cấp một môi trường thân thiện cho các nhà phát triển, cùng với các công cụ và tài liệu hỗ trợ để xây dựng dApps dễ dàng hơn.
- Ứng dụng Đa dạng: Monad không chỉ tập trung vào DeFi mà còn hỗ trợ các lĩnh vực như gaming, NFT, và ứng dụng doanh nghiệp, nhờ vào tốc độ cao và phí thấp.
- Tích hợp Hệ sinh thái: Sự tích hợp với các giao thức như Multipli cho thấy Monad có tiềm năng trở thành một trung tâm cho các ứng dụng tài chính phức tạp, từ giao dịch phái sinh đến quản lý tài sản mã hóa (docs.multipli.fi).
2. Nhà đầu tư Đứng sau Monad: Sự Hỗ trợ từ Các Quỹ Hàng đầu
Monad đã thu hút được sự chú ý từ nhiều quỹ đầu tư mạo hiểm (VC) hàng đầu trong ngành blockchain, phản ánh tiềm năng lớn của dự án:
- Binance Labs: Binance Labs, một trong những quỹ đầu tư hàng đầu trong không gian blockchain, được cho là đã đầu tư vào Monad. Sự hỗ trợ từ Binance Labs không chỉ mang lại vốn mà còn giúp Monad tiếp cận hệ sinh thái rộng lớn của Binance.
- Paradigm: Paradigm, một quỹ đầu tư chuyên về crypto với danh mục bao gồm Optimism và StarkNet, cũng là nhà đầu tư lớn của Monad. Sự tham gia của Paradigm cho thấy niềm tin mạnh mẽ vào tầm nhìn và công nghệ của dự án.
- Electric Capital, Dragonfly Capital, Coinbase Ventures: Các quỹ đầu tư uy tín khác như Electric Capital, Dragonfly Capital, và Coinbase Ventures cũng được cho là đã tham gia các vòng gọi vốn của Monad, mang lại nguồn lực tài chính và hỗ trợ chiến lược để dự án phát triển.
Tổng Vốn Huy động cho đến nay là 244+ triệu USD với vòng đầu tư mới nhất của OKX chưa công khai, nhưng với sự tham gia của nhiều quỹ lớn, Monad gây ấn tượng cho một dự án Layer 1 giai đoạn đầu(dự án được định giá 3 tỉ USD ở vòng gọi vốn vào tháng 03/2024 do Paradigm dẫn đầu)
3. So sánh Monad với Ethereum, Solana, và Sui
Để đánh giá vị thế của Monad, chúng ta sẽ so sánh dự án với Ethereum, Solana, và Sui qua các tiêu chí: hiệu suất, khả năng mở rộng, tính tương thích, phí giao dịch, và tính phi tập trung.
a) Hiệu suất (TPS và Thời gian Xác nhận)
- Monad: Đạt 10.000 TPS với thời gian xác nhận 1 giây và single-slot finality. Hiệu suất này ngang ngửa với các blockchain nhanh nhất.
- Ethereum: Chỉ đạt khoảng 15-30 TPS trên mainnet, với thời gian xác nhận khoảng 12 giây. Tuy nhiên, với các giải pháp Layer 2 (như Arbitrum, Optimism) và sharding trong tương lai, Ethereum có thể đạt 100.000 TPS
- Solana: Đạt 65.000 TPS (lý thuyết) và thời gian xác nhận dưới 1 giây, nhờ thực thi song song và cơ chế Proof of History (PoH).
- Sui: Có thể xử lý hàng trăm nghìn TPS nhờ thực thi song song và cơ chế đồng thuận Narwhal-Tusk, với thời gian xác nhận gần tức thời.
Đánh giá: Monad vượt trội hơn Ethereum về hiệu suất, nhưng vẫn thua Solana và Sui về TPS lý thuyết. Tuy nhiên, thời gian xác nhận 1 giây của Monad vẫn rất cạnh tranh.
b) Khả năng Mở rộng
- Monad: Sử dụng thực thi song song, superscalar pipelining, và cơ sở dữ liệu trạng thái tối ưu để mở rộng mà không hy sinh tính phi tập trung .
- Ethereum: Gặp vấn đề về khả năng mở rộng trên mainnet, nhưng đang cải thiện qua sharding và Layer 2. Sharding có thể giúp Ethereum đạt 100.000 TPS trong tương lai.
- Solana: Rất mở rộng với 65.000 TPS, nhưng yêu cầu phần cứng mạnh, dẫn đến nguy cơ tập trung hóa.
- Sui: Được thiết kế để mở rộng cực cao, với thực thi song song và không yêu cầu phần cứng mạnh như Solana.
Đánh giá: Monad và Sui có khả năng mở rộng tốt hơn Ethereum hiện tại, nhưng Solana dẫn đầu về TPS lý thuyết. Tuy nhiên, Monad cân bằng tốt hơn giữa mở rộng và phi tập trung.
c) Tính Tương thích
- Monad: Tương thích hoàn toàn với EVM, hỗ trợ Solidity và các công cụ Ethereum.
- Ethereum: Là chuẩn mực của EVM, với hệ sinh thái dApp lớn nhất.
- Solana: Không tương thích với EVM, yêu cầu nhà phát triển sử dụng Rust và tích hợp dApps qua cầu nối như Wormhole.
- Sui: Cũng không tương thích với EVM, sử dụng ngôn ngữ Move, gây khó khăn cho nhà phát triển Ethereum.
Đánh giá: Monad và Ethereum có lợi thế lớn về tính tương thích EVM, thu hút nhà phát triển dễ dàng hơn Solana và Sui.
d) Phí Giao dịch
- Monad: Phí giao dịch rất thấp, ước tính chỉ 0,001 USD/giao dịch, nhờ khả năng mở rộng và thiết kế hiệu quả.
- Ethereum: Phí cao, thường dao động từ vài USD đến hàng chục USD, dù Layer 2 đã giảm đáng kể chi phí.
- Solana: Phí trung bình dưới 0,025 USD/giao dịch, rất thấp nhờ khả năng mở rộng.
- Sui: Phí cũng rất thấp, tương tự Solana, nhờ thiết kế tối ưu .
Đánh giá: Monad dẫn đầu về phí giao dịch thấp, vượt trội hơn cả Solana và Sui, và vượt xa Ethereum.
e) Tính Phi tập trung
- Monad: Được thiết kế để duy trì tính phi tập trung, với yêu cầu phần cứng thấp để chạy node, đảm bảo nhiều người có thể tham gia.
- Ethereum: Rất phi tập trung, với hàng chục nghìn node trên toàn cầu.
- Solana: Có nguy cơ tập trung hóa, vì yêu cầu phần cứng mạnh để chạy node, dẫn đến số lượng validator hạn chế.
- Sui: Phi tập trung tốt hơn Solana, nhưng vẫn thua Ethereum do hệ sinh thái còn mới.
Đánh giá: Monad và Ethereum có lợi thế về tính phi tập trung, trong khi Solana và Sui gặp thách thức trong việc cân bằng hiệu suất và phân quyền.
Đầu tư vào dự án blockchain, tiền mã hoá, chứng khoán...rất tiềm năng nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cao, bạn chỉ nên đầu tư trong phạm vi tài chính cho phép của bạn. Chúng tôi khuyến nghị bạn hãy trang bị kiến thức, tìm hiểu thật kỹ và có tư vấn từ chuyên gia trong lãnh vực bạn có ý định đầu tư.
Để không bỏ lỡ thông tin mới trên Bitcoininus, vui lòng theo dõi kênh Telegram / FB hoặc đăng ký nhận e-mail.